Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dí dỏm
  2. dí nát
  3. dích-dắc
  4. dích-lơ
  5. dím
  6. dính
  7. dính dáng
  8. dính dấp
  9. dính kết
  10. dính líu
  11. dính mép
  12. dính ngón
  13. díp
  14. díu

  15. dò dẫm
  16. dò hỏi
  17. dò la
  18. dò xét
  19. dòi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dính líu

  • Be involved in, have connection with (something unpleasant)
    • Không muốn dính líu vào cuộc cãi vã ấy: Not to want to be involved in that quarrel
    • Một chi tiết có dính líu đến câu chuyện: A detail with a connection with that story