Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dí nát
  2. dích-dắc
  3. dích-lơ
  4. dím
  5. dính
  6. dính dáng
  7. dính dấp
  8. dính kết
  9. dính líu
  10. dính mép
  11. dính ngón
  12. díp
  13. díu

  14. dò dẫm
  15. dò hỏi
  16. dò la
  17. dò xét
  18. dòi
  19. dòm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dính mép

  • (khẩu ngữ) Not worth eating, too little