Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dính dáng
  2. dính dấp
  3. dính kết
  4. dính líu
  5. dính mép
  6. dính ngón
  7. díp
  8. díu

  9. dò dẫm
  10. dò hỏi
  11. dò la
  12. dò xét
  13. dòi
  14. dòm
  15. dòm chừng
  16. dòm dỏ
  17. dòm ngó
  18. dòn
  19. dòng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dò dẫm

  • Grope
    • Trời tối, đường trơn, phải dò dẫm từng bước: To have to grope one's way on the slippery road in the dark