Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. em rể
  2. em ruột
  3. em trai
  4. em vợ
  5. en-zim
  6. eng éc
  7. eo
  8. eo éo
  9. eo óc
  10. eo ôi
  11. eo đất
  12. eo biển
  13. eo hẹp
  14. eo lưng
  15. eo sèo
  16. flo
  17. flo-rua
  18. frăng
  19. ga
  20. ga ra

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

eo ôi

  • Faugh!
    • Eo ôi! Kia con sâu róm!: Faugh! There is a caterpillar!