Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. eo đất
  2. eo biển
  3. eo hẹp
  4. eo lưng
  5. eo sèo
  6. flo
  7. flo-rua
  8. frăng
  9. ga
  10. ga ra
  11. ga tô
  12. ga-bác-đin
  13. ga-la
  14. ga-lông
  15. ga-lăng
  16. ga-len
  17. ga-li
  18. ga-ma
  19. ga-men
  20. ga-ra

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ga ra

noun

  • garage
    • chủ gara: garage keeper