Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. em vợ
  2. en-zim
  3. eng éc
  4. eo
  5. eo éo
  6. eo óc
  7. eo ôi
  8. eo đất
  9. eo biển
  10. eo hẹp
  11. eo lưng
  12. eo sèo
  13. flo
  14. flo-rua
  15. frăng
  16. ga
  17. ga ra
  18. ga tô
  19. ga-bác-đin
  20. ga-la

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

eo hẹp

noun

  • scanty; want; tight
    • tiền bạc eo hẹp: to have scanty money