Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. eng éc
  2. eo
  3. eo éo
  4. eo óc
  5. eo ôi
  6. eo đất
  7. eo biển
  8. eo hẹp
  9. eo lưng
  10. eo sèo
  11. flo
  12. flo-rua
  13. frăng
  14. ga
  15. ga ra
  16. ga tô
  17. ga-bác-đin
  18. ga-la
  19. ga-lông
  20. ga-lăng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

eo sèo

  • Harp on scold
    • Lấy phải bà vợ cư eo sèo suốt ngày: To have married a woman who keeps scolding (nagging) the whole day
  • Raise a din