Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gãi đúng chỗ ngứa
  2. gãy
  3. gãy đổ
  4. gãy góc
  5. gãy gọn

  6. gì thì gì
  7. gìn
  8. gìn giữ
  9. gíp

  10. gò ép
  11. gò đống
  12. gò bó
  13. gò gẫm
  14. gò má
  15. gòn
  16. gòn gọn
  17. gòong

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

  • (tiếng địa phương) Undyed mark (in the cornner of a scarf...)
  • Press
    • Gí hòn than vào rơm To press an ember against soome straw: Quiet, hidden ; low, flat
    • Nằm gí trong góc buồng: To lie low in a corner of the room
    • Cái mũ bị bánh xe ô tô đè bẹp gí: A hat crushed flat by a car's wheel