Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gây tê
  2. gây thù

  3. gãi
  4. gãi đúng chỗ ngứa
  5. gãy
  6. gãy đổ
  7. gãy góc
  8. gãy gọn
  9. gì thì gì
  10. gìn
  11. gìn giữ

  12. gíp

  13. gò ép
  14. gò đống
  15. gò bó
  16. gò gẫm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

verb

  • what
    • gì đó?: What is it?
  • Whatever
    • dẫu có nghe điều gì anh cũng không nên nói: Whatever you hear, say nothing