Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gãy góc
  2. gãy gọn

  3. gì thì gì
  4. gìn
  5. gìn giữ

  6. gíp

  7. gò ép
  8. gò đống
  9. gò bó
  10. gò gẫm
  11. gò má
  12. gòn
  13. gòn gọn
  14. gòong
  15. góa
  16. góa bụa
  17. góc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gò ép

  • Constrain (to follow some rule of behaviour)