Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gắng gổ
  2. gắng gượng
  3. gắng sức
  4. gắp
  5. gắp thăm
  6. gắt
  7. gắt gao
  8. gắt gỏng
  9. gắt mù
  10. gằm
  11. gằm gằm
  12. gằn
  13. gặm
  14. gặm mòn
  15. gặm nhấm
  16. gặng
  17. gặng hỏi
  18. gặp
  19. gặp dịp
  20. gặp gái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gằm

  • hang the head (out of shame); wear sullen looks
    • thẹn quá cuối gằm xuống: to hang the head out of utter shame
    • gằm mặt vì giận: to wear sullen looks in a fit of anger
    • gằm gằm (láy ý tăng)