Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gắp
  2. gắp thăm
  3. gắt
  4. gắt gao
  5. gắt gỏng
  6. gắt mù
  7. gằm
  8. gằm gằm
  9. gằn
  10. gặm
  11. gặm mòn
  12. gặm nhấm
  13. gặng
  14. gặng hỏi
  15. gặp
  16. gặp dịp
  17. gặp gái
  18. gặp gỡ
  19. gặp hội
  20. gặp may

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gặm

verb

  • to gnaw; to nibble
    • gặm cỏ: to graze