Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gợi chuyện
  2. gợi lại
  3. gợi mở
  4. gợi tình
  5. gợn
  6. gợn sóng
  7. gợt
  8. gụ
  9. gục
  10. gục gặc
  11. gừ
  12. gừ gừ
  13. gừng
  14. gửi
  15. gửi gắm
  16. gửi lời
  17. gửi rể
  18. gỗ
  19. gỗ bìa
  20. gỗ cây

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gục gặc

  • Nod one's assent
    • Không trả lời nhưng gục gặc: To give no answer and nod one's assent