Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gợi tình
  2. gợn
  3. gợn sóng
  4. gợt
  5. gụ
  6. gục
  7. gục gặc
  8. gừ
  9. gừ gừ
  10. gừng
  11. gửi
  12. gửi gắm
  13. gửi lời
  14. gửi rể
  15. gỗ
  16. gỗ bìa
  17. gỗ cây
  18. gỗ dác
  19. gỗ dán
  20. gỗ hồng sắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gừng

noun

  • (bot) ginger
    • củ gừng