Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gỡ rối
  2. gỡ tội
  3. gợi
  4. gợi ý
  5. gợi cảm
  6. gợi chuyện
  7. gợi lại
  8. gợi mở
  9. gợi tình
  10. gợn
  11. gợn sóng
  12. gợt
  13. gụ
  14. gục
  15. gục gặc
  16. gừ
  17. gừ gừ
  18. gừng
  19. gửi
  20. gửi gắm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gợn

adj

  • wavy; ripple