Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. flo-rua
  2. frăng
  3. ga
  4. ga ra
  5. ga tô
  6. ga-bác-đin
  7. ga-la
  8. ga-lông
  9. ga-lăng
  10. ga-len
  11. ga-li
  12. ga-ma
  13. ga-men
  14. ga-ra
  15. ga-rô
  16. ga-răng-ti
  17. ga-tô
  18. ga-tuýt
  19. gai
  20. gai ốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ga-len

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Galène) galena