Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gang
  2. gang tay
  3. gang tấc
  4. gang thép
  5. gang trắng
  6. ganh
  7. ganh đua
  8. ganh gổ
  9. ganh ghét
  10. ganh tị
  11. gay
  12. gay cấn
  13. gay gắt
  14. gay go

  15. gà ác
  16. gà đá
  17. gà đồng
  18. gà cồ
  19. gà chọi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ganh tị

  • Envy
    • Ganh tị nhau những quyền lợi vật chất nhỏ nhen: To envy each other petty material advantages