Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gang trắng
  2. ganh
  3. ganh đua
  4. ganh gổ
  5. ganh ghét
  6. ganh tị
  7. gay
  8. gay cấn
  9. gay gắt
  10. gay go

  11. gà ác
  12. gà đá
  13. gà đồng
  14. gà cồ
  15. gà chọi
  16. gà gáy
  17. gà gô
  18. gà gật
  19. gà giò

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gay go

adjective

  • keen; severe; tense
    • tình thế gay_go: tense situation