Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gang tay
  2. gang tấc
  3. gang thép
  4. gang trắng
  5. ganh
  6. ganh đua
  7. ganh gổ
  8. ganh ghét
  9. ganh tị
  10. gay
  11. gay cấn
  12. gay gắt
  13. gay go

  14. gà ác
  15. gà đá
  16. gà đồng
  17. gà cồ
  18. gà chọi
  19. gà gáy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gay

  • (cũng nói
  • (cũng nói
  • Crimson (with drink or from exposure to the sun).