Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gián quan
  2. gián thu
  3. gián tiếp
  4. giáng
  5. giáng cấp
  6. giáng chức
  7. giáng chỉ
  8. giáng hạ
  9. giáng họa
  10. giáng hương
  11. giáng phàm
  12. giáng phúc
  13. giáng sinh
  14. giáng thế
  15. giáng trả
  16. giáng trần
  17. giáng trật
  18. giáo
  19. giáo án
  20. giáo đạo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giáng hương

  • perfumed tree; santal; pterocarpus