Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gián thu
  2. gián tiếp
  3. giáng
  4. giáng cấp
  5. giáng chức
  6. giáng chỉ
  7. giáng hạ
  8. giáng họa
  9. giáng hương
  10. giáng phàm
  11. giáng phúc
  12. giáng sinh
  13. giáng thế
  14. giáng trả
  15. giáng trần
  16. giáng trật
  17. giáo
  18. giáo án
  19. giáo đạo
  20. giáo đầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giáng phàm

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Descend on earth (noi' về thần tiên)