Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giáp binh
  2. giáp công
  3. giáp chiến
  4. giáp giới
  5. giáp hạt
  6. giáp lá cà
  7. giáp mặt
  8. giáp năm
  9. giáp ranh
  10. giáp sĩ
  11. giáp trạng
  12. giáp trận
  13. giáp trưởng
  14. giáp vụ
  15. giáp xác
  16. giát
  17. giát giường
  18. giát lò
  19. giâm
  20. giâu gia

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giáp sĩ

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Armour-clad soldiers.
  • (từ cũ; nghĩa cũ) Troops, soldiery (nói khái quát)