Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giáp giới
  2. giáp hạt
  3. giáp lá cà
  4. giáp mặt
  5. giáp năm
  6. giáp ranh
  7. giáp sĩ
  8. giáp trạng
  9. giáp trận
  10. giáp trưởng
  11. giáp vụ
  12. giáp xác
  13. giát
  14. giát giường
  15. giát lò
  16. giâm
  17. giâu gia
  18. giâu gia xoan
  19. giây
  20. giây giướng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giáp trưởng

  • village elder/headman