Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giãy nảy
  2. giãy nẩy
  3. gièm
  4. gièm giẹp
  5. gièm pha
  6. gié
  7. giũ
  8. giũ áo
  9. giũa
  10. giéo giắt
  11. giêng
  12. giêng hai
  13. giò
  14. giò bì
  15. giò bò
  16. giò lụa
  17. giò mỡ
  18. giò nạc
  19. giò thủ
  20. giò vàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giéo giắt

  • Melodious
    • Tiếng sáo giéo giắc: The melodious notes of a flute