Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giãy nẩy
  2. gièm
  3. gièm giẹp
  4. gièm pha
  5. gié
  6. giũ
  7. giũ áo
  8. giũa
  9. giéo giắt
  10. giêng
  11. giêng hai
  12. giò
  13. giò bì
  14. giò bò
  15. giò lụa
  16. giò mỡ
  17. giò nạc
  18. giò thủ
  19. giò vàng
  20. giò xào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giêng

noun

  • the first month of the lunar year
    • tháng giêng: January