Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gièm pha
  2. gié
  3. giũ
  4. giũ áo
  5. giũa
  6. giéo giắt
  7. giêng
  8. giêng hai
  9. giò
  10. giò bì
  11. giò bò
  12. giò lụa
  13. giò mỡ
  14. giò nạc
  15. giò thủ
  16. giò vàng
  17. giò xào
  18. giòi
  19. giòn
  20. giòn giã

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giò bì

  • Pork and skin paste