Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giò bò
  2. giò lụa
  3. giò mỡ
  4. giò nạc
  5. giò thủ
  6. giò vàng
  7. giò xào
  8. giòi
  9. giòn
  10. giòn giã
  11. giòn tan
  12. gió
  13. gió đông
  14. gió bão
  15. gió bảo
  16. gió bấc
  17. gió bụi
  18. gió chướng
  19. gió giật
  20. gió heo may

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giòn giã

  • như giòn
    • Tiếng chuông giòn giã: There are peals of bells
  • Resounding
    • Chiến thắng giòn giã: Resounding victories