Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giò bì
  2. giò bò
  3. giò lụa
  4. giò mỡ
  5. giò nạc
  6. giò thủ
  7. giò vàng
  8. giò xào
  9. giòi
  10. giòn
  11. giòn giã
  12. giòn tan
  13. gió
  14. gió đông
  15. gió bão
  16. gió bảo
  17. gió bấc
  18. gió bụi
  19. gió chướng
  20. gió giật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giòn

adj

  • brittle; fragide; crispy
    • giòn như thủy tinh: As brittle as glass