Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giòi
  2. giòn
  3. giòn giã
  4. giòn tan
  5. gió
  6. gió đông
  7. gió bão
  8. gió bảo
  9. gió bấc
  10. gió bụi
  11. gió chướng
  12. gió giật
  13. gió heo may
  14. gió lào
  15. gió lùa
  16. gió lốc
  17. gió lộng
  18. gió may
  19. gió máy
  20. gió mùa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gió bụi

  • Blowing dust and wind
    • Gió bụi trên đường: The wind and dust blowing on the road
  • Troubled (times).
    • Thuở trời đất nổi cơn gió bụi: In troubled times by Heaven's will
  • Hard, full of ups and downs
    • Cuộc đời gi'o bụi: A life full of ups and downs