Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giò mỡ
  2. giò nạc
  3. giò thủ
  4. giò vàng
  5. giò xào
  6. giòi
  7. giòn
  8. giòn giã
  9. giòn tan
  10. gió
  11. gió đông
  12. gió bão
  13. gió bảo
  14. gió bấc
  15. gió bụi
  16. gió chướng
  17. gió giật
  18. gió heo may
  19. gió lào
  20. gió lùa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gió

noun

  • wind; air
    • không một chút gió nào cả: There is not a breath of wind
    • gió biển: sea-wind; sea air