Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giúp
  2. giúp ích
  3. giúp đỡ
  4. giúp công
  5. giúp sức
  6. giúp việc
  7. giạ
  8. giại
  9. giạm
  10. giạng
  11. giạng háng
  12. giạt
  13. giả
  14. giả đò
  15. giả đạo đức
  16. giả định
  17. giả điếc
  18. giả đui giả điếc
  19. giả bửa
  20. giả bộ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giạng

  • Spread
    • Giạng chân giạng cẳng: To spread one's legs wide