Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giạng
  2. giạng háng
  3. giạt
  4. giả
  5. giả đò
  6. giả đạo đức
  7. giả định
  8. giả điếc
  9. giả đui giả điếc
  10. giả bửa
  11. giả bộ
  12. giả cách
  13. giả cầy
  14. giả da
  15. giả danh
  16. giả dạng
  17. giả dụ
  18. giả dối
  19. giả hình
  20. giả hiệu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giả bửa

  • Ăn giả bửa
  • Eat with good appetite following a sickness