Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giúp đỡ
  2. giúp công
  3. giúp sức
  4. giúp việc
  5. giạ
  6. giại
  7. giạm
  8. giạng
  9. giạng háng
  10. giạt
  11. giả
  12. giả đò
  13. giả đạo đức
  14. giả định
  15. giả điếc
  16. giả đui giả điếc
  17. giả bửa
  18. giả bộ
  19. giả cách
  20. giả cầy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giạt

  • Wash aside
    • Một đám súng giạt vào bờ: A mass of water lilies was washed aside onto the shore (ashore)
  • Mass to one side
    • Mền bông giạt: The cotton padding had lumps of cotton massed to one side