Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giả thác
  2. giả thù
  3. giả thử
  4. giả thiết
  5. giả thuyết
  6. giả trang
  7. giả trá
  8. giả tưởng
  9. giả vờ
  10. giải
  11. giải ách
  12. giải đáp
  13. giải độc
  14. giải độc tố
  15. giải bùa
  16. giải binh
  17. giải buồn
  18. giải cấu
  19. giải cứu
  20. giải giáp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giải

noun

  • award; prize

verb

  • to deliver, to conduct under escort

verb

  • to solve; to answer (Math)