Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giản chính
  2. giản dị
  3. giản lậu
  4. giản lược
  5. giản minh
  6. giản tiện
  7. giản xương
  8. giản yếu
  9. giản ước
  10. giảng
  11. giảng đàn
  12. giảng đạo
  13. giảng đường
  14. giảng dạy
  15. giảng giải
  16. giảng hòa
  17. giảng hoà
  18. giảng nghĩa
  19. giảng sư
  20. giảng thuật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giảng

verb

  • to explain; to expound; to teach; to lecture