Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giảng dạy
  2. giảng giải
  3. giảng hòa
  4. giảng hoà
  5. giảng nghĩa
  6. giảng sư
  7. giảng thuật
  8. giảng viên
  9. giảnh
  10. giảo
  11. giảo hình
  12. giảo hoạt
  13. giảo quyệt
  14. giảu
  15. giấc
  16. giấc điệp
  17. giấc bướm
  18. giấc hồ
  19. giấc hoa
  20. giấc hoè

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giảo

verb

  • to hang (a criminal)