Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giấy vẽ
  2. giấy vụn
  3. giấy vệ sinh
  4. giấy viết thư
  5. giầm
  6. giần
  7. giần giật
  8. giần sàng
  9. giầu
  10. giẩy
  11. giẫm
  12. giẫm đạp
  13. giẫy
  14. giẫy giụa
  15. giậm
  16. giậm chân
  17. giậm dọa
  18. giậm giật
  19. giận
  20. giận dữ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giẩy

  • Weed (a plot of ground), clean
    • Giẩy cỏ đường đi: To weed a path
  • Level
    • Giẩy sân: To level a yard
  • Bribe with money, buy over