Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giường thất bảo
  2. giường thờ
  3. giượng
  4. giương
  5. giương buồm
  6. giương cao
  7. giương mắt
  8. giương vây
  9. glô-côm
  10. gli-xê-rin
  11. glu-cô
  12. glu-xít
  13. go
  14. goá
  15. goá bụa
  16. goòng
  17. gom
  18. gom góp
  19. gon
  20. gra-nít

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gli-xê-rin

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Glycérine) glycerine