Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giường thờ
  2. giượng
  3. giương
  4. giương buồm
  5. giương cao
  6. giương mắt
  7. giương vây
  8. glô-côm
  9. gli-xê-rin
  10. glu-cô
  11. glu-xít
  12. go
  13. goá
  14. goá bụa
  15. goòng
  16. gom
  17. gom góp
  18. gon
  19. gra-nít
  20. gra-phít

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

glu-cô

  • (tiếng Pháp gọi là Glucose) xem glu-cô-za