Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giương vây
  2. glô-côm
  3. gli-xê-rin
  4. glu-cô
  5. glu-xít
  6. go
  7. goá
  8. goá bụa
  9. goòng
  10. gom
  11. gom góp
  12. gon
  13. gra-nít
  14. gra-phít
  15. gram
  16. gu
  17. gu-đrông
  18. guốc
  19. guốc chẳn
  20. guốc lẻ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gom

verb

  • to gather; to collect
    • gom góp: to scrape