Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giương buồm
  2. giương cao
  3. giương mắt
  4. giương vây
  5. glô-côm
  6. gli-xê-rin
  7. glu-cô
  8. glu-xít
  9. go
  10. goá
  11. goá bụa
  12. goòng
  13. gom
  14. gom góp
  15. gon
  16. gra-nít
  17. gra-phít
  18. gram
  19. gu
  20. gu-đrông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

goá

adj

  • widowed
    • cô ta còn ở góa: She remained a widow
    • góa vợ: widower