Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hay nhỉ
  2. hay quên
  3. hay sao

  4. hà bá
  5. hà cố
  6. hà cớ
  7. hà chính
  8. hà hiếp
  9. hà hơi
  10. hà khẩu
  11. hà khắc
  12. hà khốc
  13. hà lạm
  14. hà má
  15. hà mã
  16. Hà Nội
  17. hà ngược
  18. Hà Tĩnh
  19. hà tất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hà hơi

  • Blow with a wide-open mouth
  • Give the kiss of life to, resuscitate
    • Hà hơi cho người bị chết đuối được vớt lên: To give the kiss of life to a person rescued from drowing