Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hay chữ lỏng
  2. hay dở
  3. hay hay
  4. hay hớm
  5. hay ho
  6. hay không
  7. hay là
  8. hay làm
  9. hay lây
  10. hay nhỉ
  11. hay quên
  12. hay sao

  13. hà bá
  14. hà cố
  15. hà cớ
  16. hà chính
  17. hà hiếp
  18. hà hơi
  19. hà khẩu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hay nhỉ

  • Strangely enough, how ođ
    • Tiền để trong tủ mà mất hay nhỉ: Strangely enough the money has been stolen right from the safe
    • Học lười thế mà cũng dỗ hay nhỉ: How odd he has passed his examination, being so lazy