Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hay làm
  2. hay lây
  3. hay nhỉ
  4. hay quên
  5. hay sao

  6. hà bá
  7. hà cố
  8. hà cớ
  9. hà chính
  10. hà hiếp
  11. hà hơi
  12. hà khẩu
  13. hà khắc
  14. hà khốc
  15. hà lạm
  16. hà má
  17. hà mã
  18. Hà Nội
  19. hà ngược

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hà chính

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Harsh politics, ruthless politics