Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hăm he
  2. hăng
  3. hăng đì
  4. hăng hái
  5. hăng hắc
  6. hăng hăng
  7. hăng máu
  8. hăng say
  9. hăng tiết
  10. hõm
  11. he
  12. hen
  13. hen suyễn
  14. heo
  15. heo hút
  16. heo hạch
  17. heo hắt
  18. heo may
  19. heo nái
  20. heo quay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hõm

  • Deeply sunken in
    • Mắt hõm: Eyes deeply sunken in