Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hùm thiêng
  2. hùn
  3. hùn vốn
  4. hùng
  5. hùng biện
  6. hùng cứ
  7. hùng cường
  8. hùng dũng
  9. hùng hậu
  10. hùng hục
  11. hùng hồn
  12. hùng hổ
  13. hùng hoàng
  14. hùng khí
  15. hùng kiệt
  16. hùng mạnh
  17. hùng tài
  18. hùng tâm
  19. hùng tráng
  20. hùng vĩ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hùng hục

  • Be absorbed in (one's work)
    • Hùng bục làm cả ngày không biết mỏi: To be indefatigably absorbed in one's work all day long