Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hù doạ
  2. hùa
  3. hùm
  4. hùm beo
  5. hùm thiêng
  6. hùn
  7. hùn vốn
  8. hùng
  9. hùng biện
  10. hùng cứ
  11. hùng cường
  12. hùng dũng
  13. hùng hậu
  14. hùng hục
  15. hùng hồn
  16. hùng hổ
  17. hùng hoàng
  18. hùng khí
  19. hùng kiệt
  20. hùng mạnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hùng cứ

  • Occupy and rule over unchalleged (an area)
    • Hùng cứ một phương trong bao nhiêu năm: To occupy and rule over unchallenged an area for many years