Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hùm
  2. hùm beo
  3. hùm thiêng
  4. hùn
  5. hùn vốn
  6. hùng
  7. hùng biện
  8. hùng cứ
  9. hùng cường
  10. hùng dũng
  11. hùng hậu
  12. hùng hục
  13. hùng hồn
  14. hùng hổ
  15. hùng hoàng
  16. hùng khí
  17. hùng kiệt
  18. hùng mạnh
  19. hùng tài
  20. hùng tâm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hùng dũng

  • Brave and brawny, bold and vigorous, martial
    • Bước đi hùng dũng: To walk with bold and vigorous steps
    • Vẻ hùng dũng: A martial appearance