Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hôn ước
  2. hông

  3. hù doạ
  4. hùa
  5. hùm
  6. hùm beo
  7. hùm thiêng
  8. hùn
  9. hùn vốn
  10. hùng
  11. hùng biện
  12. hùng cứ
  13. hùng cường
  14. hùng dũng
  15. hùng hậu
  16. hùng hục
  17. hùng hồn
  18. hùng hổ
  19. hùng hoàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hùn vốn

  • to contribute (money) in an investment; to pool