Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hăm hở
  2. hăm hăm hở hở
  3. hăm he
  4. hăng
  5. hăng đì
  6. hăng hái
  7. hăng hắc
  8. hăng hăng
  9. hăng máu
  10. hăng say
  11. hăng tiết
  12. hõm
  13. he
  14. hen
  15. hen suyễn
  16. heo
  17. heo hút
  18. heo hạch
  19. heo hắt
  20. heo may

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hăng say

  • Be engrossed in, be utterly dedicated to
    • Hăng say nghiên cứu khoa học: To be engrossed in scientific research
    • Hăng say công tác: To be utterly dedicated to one's work